囀る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
hót líu lo (chim); nói líu lo, ríu rít
Câu ví dụ
-
外で、小鳥が囀る声が聞こえる。Tôi nghe tiếng chim nhỏ hót líu lo ngoài trời.
-
彼女は、鳥が囀るような、かわいい喋り方をする。Cô ấy nói chuyện dễ thương như chim hót.
Thẻ
JLPT N1