谷
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thung lũng
Câu ví dụ
-
うっかり、谷の下に帽子を落としてしまった。Tôi sơ ý đã làm rơi mũ xuống dưới thung lũng.
-
人生には、山があれば谷もあると言われている。Người ta nói rằng, cuộc sống sẽ có những khi sông có lúc người có khúc.
Thẻ
JLPT N2