Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bản thân; tự thân

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)授業(じゅぎょう)は、自己(じこ)()つめ(なお)すいい機会(きかい)になりました。
    Tiết học hôm nay là dịp tốt để nhìn lại bản thân.
  • この()()るのではなく、自己満足(じこまんぞく)のために(えが)いた。
    Bức tranh này tôi vẽ không phải để bán mà cho tự thỏa mãn bản thân.

Thẻ

JLPT N1