スタート (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

bắt đầu; xuất phát

Câu ví dụ

  • 今年(ことし)の4(がつ)から、(あたら)しい生活(せいかつ)がスタートした。
    Tôi đã bắt đầu cuộc sống mới từ tháng 4 năm nay.
  • ()りのスタートは午後(ごご)にしましょう。
    Xuất phát đi câu cá thì vào buổi chiều nhé.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(45)