飛び込む
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
nhảy vào; lao mình vào; dấn thân vào
Câu ví dụ
-
危ないですから、プールに飛び込まないでください。Xin đừng nhảy xuống hồ bơi vì nó nguy hiểm.
-
経験はなかったが、教育の世界に飛び込んだ。Tuy không có kinh nghiệm nhưng tôi đã dấn thân vào ngành giáo dục.
Thẻ
JLPT N3