教養
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
giáo dục
Câu ví dụ
-
教養を身につけるために、たくさん本を読んでいる。Tôi đang đọc nhiều sách để tự giáo dục bản thân.
-
田中さんは、上品で教養がある人だ。Anh Tanaka là người có giáo dục cao.
Thẻ
JLPT N2