マラソン Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cuộc thi marathon

Câu ví dụ

  • いつか、東京(とうきょう)マラソンに()てみたいです。
    Tôi muốn một ngày nào đó thử tham gia marathon Tokyo.
  • マラソンで優勝(ゆうしょう)するために、毎日(まいにち)練習(れんしゅう)しています。
    Để có thể về nhất trong cuộc thi marathon, tôi luyện tập mỗi ngày.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(40)