Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nồi cơm điện

Câu ví dụ

  • 炊飯器(すいはんき)()いたいんですが、どこへ()けばいいですか。
    Tôi muốn mua nồi cơm điện, tôi đi chỗ nào là được vậy ạ?
  • 去年(きょねん)()った炊飯器(すいはんき)(こわ)れてしまいました。
    Nồi cơm điện tôi mua năm ngoái đã hỏng mất rồi.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(35)