Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nếp nhăn; vết nhăn

Câu ví dụ

  • (とし)()ると、だんだん(かお)のしわが()える。
    Khi có tuổi, dần dần nếp nhăn trên khuôn mặt tăng lên.
  • シャツがしわにならないように、()けておく。
    Để cái áo sơ mi không bị nhăn, tôi treo áo lên.

Thẻ

JLPT N3