貼る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
dán
Câu ví dụ
-
教室に試験の時間割が貼ってあります。Thời gian biểu của kỳ thi được dán ở trong lớp.
-
手紙に切手を貼ってから、出してください。Hãy dán tem vào bì thư rồi đưa.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(30)