Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chuyển động; động thái

Câu ví dụ

  • うさぎの(うご)きは(はや)すぎて、(つか)まえられない。
    Chuyển động của thỏ quá nhanh nên không bắt được.
  • 来月(らいげつ)選挙(せんきょ)()けて、野党(やとう)(あら)たな(うご)きがありそうだ。
    Có vẻ phe đối lập sẽ có động thái mới cho cuộc bầu cử tháng tới.

Thẻ

JLPT N1