Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

lớn lên; phát triển

Câu ví dụ

  • (むかし)(ちい)さかった(おとうと)も、(いま)では(おお)きく(そだ)った。
    Em trai nhỏ bé ngày xưa nay đã lớn rồi.
  • 野菜(やさい)(おお)きく(そだ)つまでは、まだ時間(じかん)がかかりそうだ。
    Đến khi rau phát triển thì có vẻ vẫn còn tốn thời gian.

Thẻ

JLPT N3