Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giảng viên

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)は、マナーの講師(こうし)会社(かいしゃ)()予定(よてい)だ。
    Hôm nay dự định là giảng viên dạy qui tắc ứng xử sẽ đến công ty.
  • (わたし)(あね)は、英会話(えいかいわ)講師(こうし)をしている。
    Chị gái tôi đang làm giảng viên dạy hội thoại tiếng Anh.

Thẻ

JLPT N2