確実 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
chắc chắn; chính xác
Câu ví dụ
-
田中部長が転勤するというのは、確実な情報ですか。Việc mà trưởng phòng Tanaka sẽ chuyển công tác là thông tin chính xác chứ ạ?
-
初めて行く場所は、道を調べたほうが確実ですよ。Những nơi đi lần đầu thì nên tra đường sẽ chắc chắn hơn.
Thẻ
JLPT N3