Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bài xã luận

Câu ví dụ

  • 色々(いろいろ)社説(しゃせつ)()んで、(くら)べるのが()きだ。
    Tôi thích đọc và so sánh nhiều loại bài xã luận với nhau.
  • 新聞社(しんぶんしゃ)社説(しゃせつ)が、会社(かいしゃ)注目(ちゅうもく)されていた。
    Bài xã luận của một công ty báo A đã được công ty chú ý.

Thẻ

JLPT N2