横
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bên cạnh
Câu ví dụ
-
あの家の横を見てください。Hãy nhìn bên cạnh cái nhà kia.
-
横に座ってもいいですか。Tớ ngồi cạnh cậu được không?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(26)