欲深い
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
tham lam; ham muốn
Câu ví dụ
-
人間とは、欲深い生き物である。Con người là loài sinh vật tham lam.
-
食べ放題で、欲深く高そうなお肉ばかり食べる。Ở tiệc buffet, tôi tham lam chỉ chọn toàn thịt đắt tiền.
Thẻ
JLPT N1