戻す Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

quay lại; để lại; trả lại

Câu ví dụ

  • ビデオカメラは、あの(たな)(もど)しておきました。
    Máy quay thì tôi đã trả lại chỗ kệ kia rồi.
  • (はなし)を、日本(にほん)経済(けいざい)(もど)しましょう。
    Hãy quay lại câu chuyện về kinh tế Nhật bản thôi nào.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(30)