Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nước mũi

Câu ví dụ

  • 風邪(かぜ)()いてしまって、(せき)鼻水(はなみず)()る。
    Vì bị cảm nên tôi bị ho và sổ mũi.
  • (ふゆ)(そと)(あそ)んでいたら、(さむ)くて鼻水(はなみず)()た。
    Khi tôi chơi bên ngoài vào mùa đông, vì lạnh nên tôi đã bị sổ mũi.

Thẻ

JLPT N3