Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xây dựng hạ tầng; công trình dân dụng

Câu ví dụ

  • (わたし)(ちち)土木作業員(どぼくさぎょういん)だ。
    Bố tôi là công nhân xây dựng công trình dân dụng.
  • 近所(きんじょ)土木工事(どぼくこうじ)(おこな)われている。
    Công trình dân dụng đang được tiến hành ở gần nhà.

Thẻ

JLPT N1