Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tốc độ cao

Câu ví dụ

  • N1に合格(ごうかく)するために、ハイペースで勉強(べんきょう)する。
    Học với tốc độ cao để đậu N1.
  • 時間(じかん)がないので、料理(りょうり)をハイペースで()べよう。
    Vì không có thời gian nên ăn với nhịp độ nhanh lên nào.

Thẻ

JLPT N3