Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tình trạng; trông ~; bộ dạng; tình hình

Câu ví dụ

  • 息子(むすこ)学校(がっこう)でどんな様子(ようす)か、ぜひ()りたいです。
    Tôi rất muốn biết con trai tôi trông như thế nào ở trường.
  • 山田(やまだ)さんは最近(さいきん)ちょっと様子(ようす)(へん)ですね。
    Anh Yamada gần đây thì trông có vẻ lạ lắm nhỉ.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(40)