Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tuyệt vời nhất; vô cùng tuyệt vời; cao nhất

Câu ví dụ

  • 電車(でんしゃ)(なか)()きな歌手(かしゅ)()えて、最高(さいこう)気分(きぶん)だった。
    Có thể gặp được cô ca sĩ mình yêu thích trong tàu điện, tôi cảm thấy vô cùng tuyệt vời.
  • 先週(せんしゅう)のテストの(てん)は、(いま)までで最高(さいこう)だった。
    Điểm số của bài thi tuần trước là được cao nhất tính tới hiện tại.

Thẻ

JLPT N3