当日
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hôm ấy
Câu ví dụ
-
試験の当日に熱が出て、試験が受けられなかった。Tôi bị sốt vào ngày thi hôm ấy và đã không thể làm bài thi.
-
運動会の当日は、とても良い天気だった。Ngày diễn ra cuộc họp thể thao thì thời tiết đã rất đẹp.
Thẻ
JLPT N3