吠える Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

sủa

Câu ví dụ

  • 近所(きんじょ)(いぬ)は、(よる)になると(おお)きな(こえ)()える。
    Con chó trong xóm sủa ầm ĩ vào ban đêm.
  • (おとうと)は、(おお)きな(いぬ)()えられて、()いてしまった。
    Em trai tôi bị một con chó lớn sủa nên đã khóc mất.

Thẻ

JLPT N3