銀行 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngân hàng

Câu ví dụ

  • 銀行(ぎんこう)は3()()わります。
    Ngân hàng đóng cửa lúc 3 giờ.
  • 銀行(ぎんこう)は、何曜日(なんようび)(やす)みですか。
    Ngân hàng thì thứ mấy nghỉ ạ?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)