並ぶ
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
xếp hàng
Câu ví dụ
-
東京は、高いビルがいくつも並んでいます。Tokyo có nhiểu tòa nhà cao tầng mọc san sát nhau.
-
2時間も並んだのに、チケットが買えなかった。Mặc dù tôi đã xếp hàng 2 tiếng nhưng vẫn không thể mua được vé.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(42)