Từ loại

Danh từ

Nghĩa

súng

Câu ví dụ

  • (とお)くの(やま)から、(じゅう)()った(おと)()こえてきた。
    Tôi đã nghe thấy tiếng súng nổ từ một ngọn núi xa.
  • 日本(にほん)で、(じゅう)使用禁止(しようきんし)です。
    Ở Nhật thì dúng bị cấm sử dụng.

Thẻ

JLPT N2