Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

ngắn gọn; súc tích

Câu ví dụ

  • (いま)から(はな)内容(ないよう)は、簡潔(かんけつ)説明(せつめい)では()わらない。
    Nội dung tôi sắp nói sẽ không thể kết thúc bằng một lời giải thích ngắn gọn.
  • (いま)から、ゲームのやり(かた)簡潔(かんけつ)(おし)えます。
    Bây giờ tôi sẽ hướng dẫn ngắn gọn cách chơi game.

Thẻ

JLPT N1