大胆な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
táo bạo; liều lĩnh
Câu ví dụ
-
いきなり会社に履歴書を送るなんて、大胆な行動にでたね。Tự nhiên gửi hồ sơ xin việc cho công ty chẳng phải là hành động rất táo bạo sao.
-
セクシーで、大胆な服装でデートに向かう。Tôi đến buổi hẹn hò với trang phục sexy và táo bạo.
Thẻ
JLPT N1