修理 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

sửa chữa; tu sửa

Câu ví dụ

  • 自転車(じてんしゃ)修理(しゅうり)すること、できる?
    Có thể sửa được xe đạp không?
  • エアコンの修理(しゅうり)に、いくらかかりますか。
    Tốn bao nhiêu tiền để sửa máy lạnh?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(20)