Từ loại

Danh từ

Nghĩa

người chết

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)火事(かじ)での死者(ししゃ)は、10(にん)だそうです。
    Nghe nói người chết trong vụ cháy ngày hôm qua là 10 người.
  • (わたし)(むら)には、死者(ししゃ)のための(まつ)りがある。
    Ở làng tôi có một lễ hội cho người chết.

Thẻ

JLPT N2