Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chính trị gia

Câu ví dụ

  • (みせ)(まえ)に、政治家(せいじか)のポスターが()ってある。
    Trước cửa hàng thì có dán poster của chính trị gia.
  • 有名(ゆうめい)政治家(せいじか)が、(まち)(ひと)挨拶(あいさつ)をしている。
    Chính trị gia nổi tiếng đang chào hỏi mọi người trong thị trấn.

Thẻ

JLPT N3