Từ loại

Danh từ

Nghĩa

không trung; trên không

Câu ví dụ

  • 飛行機(ひこうき)上空(じょうくう)1(まん)メートルを()んでいる。
    Máy bay bay ở độ cao 10.000 mét trên không.
  • 上空(じょうくう)には(つめ)たい空気(くうき)(なが)れている。
    Dòng không khí lạnh đang lưu chuyển trên không trung.

Thẻ

JLPT N1