頼む Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

nhờ

Câu ví dụ

  • 課長(かちょう)資料(しりょう)のコピーを(たの)まれました。
    Tôi được trưởng nhóm nhờ copy tài liệu.
  • すみません、(たの)みたいことがあるんですが。
    Xin lỗi, tôi có việc muốn nhờ.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(37)