Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

cảm thấy xấu hổ; hổ thẹn

Câu ví dụ

  • (みずか)らの無知(むち)()じる。
    Tôi cảm thấy xấu hổ vì sự ngu dốt của bản thân.
  • 文法(ぶんぽう)間違(まちが)いを()じる。
    Tôi cảm thấy xấu hổ vì sai ngữ pháp.

Thẻ

JLPT N1