Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

trưng bày

Câu ví dụ

  • 山下(やました)さんの()が、美術館(びじゅつかん)展示(てんじ)されているようだ。
    Hình như những bức tranh của ông Yamashita đang được trưng bày ở bảo tàng mỹ thuật.
  • 博物館(はくぶつかん)で、(むかし)道具(どうぐ)展示(てんじ)(おこな)われている。
    Triển lãm các công cụ cũ từ ngày xưa đang được tổ chức ở viện bảo tàng.

Thẻ

JLPT N2