Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

trao tặng; ban cho; truyền dạy

Câu ví dụ

  • 教授(きょうじゅ)優秀(ゆうしゅう)論文(ろんぶん)()いた学生(がくせい)に、(しょう)(さず)けた。
    Giáo sư đã trao giải thưởng cho sinh viên viết luận văn xuất sắc.
  • 祖母(そぼ)(さず)けられた生活(せいかつ)知恵(ちえ)は、(いま)()きている。
    Những kiến thức sống mà bà truyền dạy vẫn còn hữu ích đến hôm nay.

Thẻ

JLPT N1