一人ひとり
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
từng người; mỗi người
Câu ví dụ
-
日本語を勉強する目的は、一人ひとり違う。Mục đích của việc học tiếng Nhật thì mỗi người là khác nhau.
-
試験の会場で、一人ひとり名前を確認された。Trong hội trường thi, tên của từng người được xác nhận.
Thẻ
JLPT N3