Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chín cái

Câu ví dụ

  • りんごが(ここの)つあります。
    Có 9 quả táo.
  • チョコレートを(ここの)()いました。
    Tôi đã mua 9 cái sô cô la.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(11)