信じる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

tin tưởng

Câu ví dụ

  • (わたし)(かれ)()った言葉(ことば)(しん)じている。
    Tôi tin tưởng vào lời anh ấy đã nói.
  • (おとうと)東京大学(とうきょうだいがく)合格(ごうかく)したのが、(しん)じられない。
    Tôi không thể tin được là em trai đã thi đỗ đại học Tokyo.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(45)