Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quán cà phê

Câu ví dụ

  • 近所(きんじょ)に、(あたら)しいコーヒーショップができた。
    Một quán cà phê mới đã mở gần nhà.
  • コーヒーショップの(まえ)(とお)ると、いい(にお)いがする。
    Khi tôi đi qua trước quán cà phê, thì ngửi thấy mùi thơm.

Thẻ

JLPT N3