Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kim loại quí

Câu ví dụ

  • 貴金属(ききんぞく)は、(ふる)くても(たか)()れるときがある。
    Ngay cả ngày xưa thì cũng có lúc kim loại quí được bán với giá cao.
  • 貴金属(ききんぞく)は、お(かね)(おな)じように大事(だいじ)にしてください。
    Hãy xem trọng kim loại quí như là tiền.

Thẻ

JLPT N2