台所
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nhà bếp
Câu ví dụ
-
このマンションの台所は広いし、きれいです。Căn bếp của căn hộ này rộng và đẹp.
-
台所が狭いから、テーブルが置けない。Nhà bếp khá chật, nên không thể để vừa cái bàn.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(28)