結婚 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

kết hôn; lập gia đình; cưới

Câu ví dụ

  • (わたし)はいつか結婚(けっこん)したいです。
    Tôi muốn kết hôn vào một ngày nào đó.
  • 結婚(けっこん)大変(たいへん)ですが、いいものですよ。
    Kết hôn là việc khó khăn nhưng là điều tốt đấy.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(13)