双子 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

song sinh

Câu ví dụ

  • (わたし)双子(ふたご)(いもうと)がいて、よく間違(まちが)えられる。
    Tôi có một cô em gái song sinh, nên thường hay bị nhầm lẫn.
  • 花子(はなこ)双子(ふたご)で、(かお)がよく()(あね)がいるそうだ。
    Hanako được sinh đôi, nên hình như có một người chị có khuôn mặt rất giống mình.

Thẻ

JLPT N3