階段 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cầu thang

Câu ví dụ

  • 階段(かいだん)はどちらですか。
    Cầu thang ở đâu vậy ạ?
  • 階段(かいだん)はあちらです。
    Cầu thang ở đằng kia kìa.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(3)