Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

trôi chảy; nhẵn nhụi; trơn bóng

Câu ví dụ

  • スミスさんは、(なめ)らかな日本語(にほんご)(はな)せる。
    Anh Smith có thể nói tiếng Nhật trôi chảy.
  • (いえ)(まえ)(みち)工事(こうじ)して、(なめ)らかになった。
    Con đường trước nhà đang được thi công láng nhựa.

Thẻ

JLPT N2