Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cô dâu

Câu ví dụ

  • 未来(みらい)花嫁(はなよめ)(さが)しに、色々(いろいろ)なパーティーに参加(さんか)した。
    Tôi đã tham dự vào nhiều bữa tiệc khác nhau để tìm kiếm cô dâu của mình trong tương lai.
  • (むすめ)花嫁姿(はなよめすがた)()て、(おも)わず()いてしまった。
    Tôi đã vô tình khóc khi nhìn thấy hình dáng con gái lúc làm cô dâu.

Thẻ

JLPT N2