Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tự nhiên; bẩm sinh

Câu ví dụ

  • (かれ)()まれつき()(あお)いです。
    Anh ấy có đôi mắt xanh tự nhiên.
  • ()まれつき(なん)でもできる(ひと)はいない。
    Không có ai bẩm sinh mà có thể làm được tất cả mọi thứ.

Thẻ

JLPT N2